Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vtt

Doanh nghiệp tư nhân VTT

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vtt - Doanh nghiệp tư nhân VTT có địa chỉ tại Số 234, đường Chu Văn Thịnh, tổ 11 - Phường Chiềng Lề - TP. Sơn La - Sơn La. Mã số thuế 5500375422 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP. Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500375422

Ngày cấp 14-07-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vtt

Tên giao dịch

Doanh nghiệp tư nhân VTT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP. Sơn La Điện thoại / Fax D?:0978.247929 /
Địa chỉ trụ sở

Số 234, đường Chu Văn Thịnh, tổ 11 - Phường Chiềng Lề - TP. Sơn La - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax D?:0978.247929 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 234, đường Chu Văn Thịnh, tổ 11 - Phường Chiềng Lề - TP. Sơn La - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500375422 / 29-11-2010 Cơ quan cấp Province Sơn La
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Thị Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 7-Phường Tô Hiệu-TP. Sơn La-Sơn La

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 5500375422, D?:0978.247929, Doanh nghiệp tư nhân VTT, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Phường Chiềng Lề, Trương Thị Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
9 Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933