Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Và Thương Mại Kim Long

DNTN KIM LONG

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Và Thương Mại Kim Long - DNTN KIM LONG có địa chỉ tại Bản Phiêng Tam - Xã Chiềng Đen - TP. Sơn La - Sơn La. Mã số thuế 5500376183 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP. Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500376183

Ngày cấp 17-07-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Và Thương Mại Kim Long

Tên giao dịch

DNTN KIM LONG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP. Sơn La Điện thoại / Fax D01659538993 /
Địa chỉ trụ sở

Bản Phiêng Tam - Xã Chiềng Đen - TP. Sơn La - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax D01659538993 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Bản Phiêng Tam - Xã Chiềng Đen - TP. Sơn La - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500376183 / 20-07-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-07-2009
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lò Văn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Bản Phiêng Tam-Xã Chiềng Đen-TP. Sơn La-Sơn La

Tên giám đốc

Lò Văn Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 5500376183, D01659538993, DNTN KIM LONG, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Xã Chiềng Đen, Lò Văn Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
11 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
12 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110