Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cà Phê Thái Hoà Sơn La.

THAI HOA SơN LA ., JSC.

Công Ty Cổ Phần Cà Phê Thái Hoà Sơn La. - THAI HOA SơN LA ., JSC. có địa chỉ tại Xã Chiềng Mung - Huyện Mai Sơn - Sơn La. Mã số thuế 5500377821 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây cà phê

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500377821

Ngày cấp 05-08-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cà Phê Thái Hoà Sơn La.

Tên giao dịch

THAI HOA SơN LA ., JSC.

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Sơn La Điện thoại / Fax 0223873996 / 0223873998
Địa chỉ trụ sở

Xã Chiềng Mung - Huyện Mai Sơn - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0223873996 / 0223873998
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xã Chiềng Mung - - Huyện Mai Sơn - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500377821 / 11-08-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-08-2009
Ngày bắt đầu HĐ 8/15/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Thị Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

D21-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn An - Chủ Tịch Hđqt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Minh Chính

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây cà phê Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 5500377821, 0223873996, THAI HOA SơN LA ., JSC., Sơn La, Huyện Mai Sơn, Xã Chiềng Mung, Ngô Thị Hạnh, Nguyễn Văn An - Chủ Tịch Hđqt, Nguyễn Minh Chính

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng cây cà phê 01260
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
5 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Bán buôn gạo 46310
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Giáo dục nghề nghiệp 8532