Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng & Thương Mại Tùng Anh

CôNG TY TNHH XD&TM TùNG ANH

Công Ty TNHH Xây Dựng & Thương Mại Tùng Anh - CôNG TY TNHH XD&TM TùNG ANH có địa chỉ tại Số 06, Đường Trần Đăng Ninh, tổ 1 - TP. Sơn La - Sơn La. Mã số thuế 5500378374 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP. Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500378374

Ngày cấp 12-08-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng & Thương Mại Tùng Anh

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH XD&TM TùNG ANH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP. Sơn La Điện thoại / Fax 0223743964091274 /
Địa chỉ trụ sở

Số 06, Đường Trần Đăng Ninh, tổ 1 - TP. Sơn La - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0223743964091274 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 06, Đường Trần Đăng Ninh, tổ 1 - - TP. Sơn La - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500378374 / 14-08-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-08-2009
Ngày bắt đầu HĐ 8/12/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hà Ngọc Thuỷ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 1-TP. Sơn La-Sơn La

Tên giám đốc

Hà Ngọc Thuỷ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5500378374, 0223743964091274, CôNG TY TNHH XD&TM TùNG ANH, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Hà Ngọc Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
12 Cho thuê xe có động cơ 7710
13 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
14 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
15 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100