Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Huyền An

Doanh Nghiệp Tư Nhân Huyền An có địa chỉ tại Số 661, Đường Trần Đăng Ninh, tổ 1 - Phường Quyết Tâm - TP. Sơn La - Sơn La. Mã số thuế 5500379265 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500379265

Ngày cấp 19-08-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Huyền An

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Sơn La Điện thoại / Fax 0223855452D091 /
Địa chỉ trụ sở

Số 661, Đường Trần Đăng Ninh, tổ 1 - Phường Quyết Tâm - TP. Sơn La - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0223855452D091 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 661, Đường Trần Đăng Ninh, tổ 1 - Phường Quyết Tâm - TP. Sơn La - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500379265 / 21-08-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-08-2009
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-555-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Thanh Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 661, Đường Trần Đăng Ninh, tổ 1-Phường Quyết Tâm-TP. Sơn La-Sơn La

Tên giám đốc

Mai Thanh Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5500379265, 0223855452D091, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Phường Quyết Tâm, Mai Thanh Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
14 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
16 Cho thuê xe có động cơ 7710