Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Trọng Tín

CôNG TY CP TVXD TRọNG TíN

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Trọng Tín - CôNG TY CP TVXD TRọNG TíN có địa chỉ tại Đường Lê Đức Thọ, Tổ 14 - TP. Sơn La - Sơn La. Mã số thuế 5500392097 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP. Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500392097

Ngày cấp 27-02-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Trọng Tín

Tên giao dịch

CôNG TY CP TVXD TRọNG TíN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP. Sơn La Điện thoại / Fax 022224090609872 / 0222240906
Địa chỉ trụ sở

Đường Lê Đức Thọ, Tổ 14 - TP. Sơn La - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 022224090609872 / 0222240906
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường Lê Đức Thọ, Tổ 14 - - TP. Sơn La - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500392097 / 01-03-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/27/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 13 Tổng số lao động 13
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Triệu Trung Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 38, Ngõ 32, Tổ 14-TP. Sơn La-Sơn La

Tên giám đốc

Triệu Trung Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5500392097, 022224090609872, CôNG TY CP TVXD TRọNG TíN, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Triệu Trung Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
5 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
6 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110