Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Rừng Bền Vững

Công Ty Cổ Phần Rừng Bền Vững có địa chỉ tại Khu trung tâm du lịch sinh thái Mộc Châu, tiểu khu Chiềng Đi - Huyện Mộc Châu - Sơn La. Mã số thuế 5500394640 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mộc Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500394640

Ngày cấp 29-03-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Rừng Bền Vững

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mộc Châu Điện thoại / Fax 0912.269218 /
Địa chỉ trụ sở

Khu trung tâm du lịch sinh thái Mộc Châu, tiểu khu Chiềng Đi - Huyện Mộc Châu - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912.269218 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu trung tâm du lịch sinh thái Mộc Châu, tiểu khu Chiềng Đi - - Huyện Mộc Châu - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500394640 / 30-03-2010 Cơ quan cấp Province Sơn La
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 14 Tổng số lao động 14
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Hùng Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 90, Phố Huỳnh Thúc Kháng-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Hùng Lâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 5500394640, 0912.269218, Sơn La, Huyện Mộc Châu, Phạm Hùng Lâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322