Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Đầu Tư - Xây Dựng Nguyễn Hưng

Công Ty CP Đầu Tư - Xây Dựng Nguyễn Hưng có địa chỉ tại Số nhà 7B, đường Cách mạng táng tám, Tổ 6 - Phường Tô Hiệu - TP. Sơn La - Sơn La. Mã số thuế 5500394707 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP. Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500394707

Ngày cấp 29-03-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Đầu Tư - Xây Dựng Nguyễn Hưng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP. Sơn La Điện thoại / Fax 0223755866-D / 0223755866
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 7B, đường Cách mạng táng tám, Tổ 6 - Phường Tô Hiệu - TP. Sơn La - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0223755866-D / 0223755866
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 7B, đường Cách mạng táng tám, Tổ 6 - Phường Tô Hiệu - TP. Sơn La - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500394707 / 30-03-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Mạnh Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Ngvuyễn Mạnh Hưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5500394707, 0223755866-D, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Phường Tô Hiệu, Nguyễn Mạnh Hưng, Ngvuyễn Mạnh Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
14 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210