Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Xây Dựng Codesu

CODESU.JSC

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Xây Dựng Codesu - CODESU.JSC có địa chỉ tại Số nhà 17, Đường Thanh Niên, Tổ 11 - Phường Chiềng Lề - TP. Sơn La - Sơn La. Mã số thuế 5500395690 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP. Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500395690

Ngày cấp 15-04-2010 Ngày đóng MST 31-12-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Xây Dựng Codesu

Tên giao dịch

CODESU.JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP. Sơn La Điện thoại / Fax 022222466609883 / 0222224666
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 17, Đường Thanh Niên, Tổ 11 - Phường Chiềng Lề - TP. Sơn La - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 17, Đường Thanh Niên, Tổ 11 - Phường Chiềng Lề - TP. Sơn La - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500395690 / 26-08-2011 Cơ quan cấp Province Sơn La
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Thanh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 9-Xã Hoằng Lộc-Huyện Hoằng Hoá-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Hoàng Thanh Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thiết kế chuyên dụng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 5500395690, 022222466609883, CODESU.JSC, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Phường Chiềng Lề, Hoàng Thanh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
6 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490