Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Tư Vấn & Xây Dựng N899

Công Ty CP Tư Vấn & Xây Dựng N899 có địa chỉ tại Số 01A, ngõ 5, tổ 15 - TP. Sơn La - Sơn La. Mã số thuế 5500400911 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP. Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500400911

Ngày cấp 26-05-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Tư Vấn & Xây Dựng N899

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP. Sơn La Điện thoại / Fax 0226.267456;0979162 / 0223.856526
Địa chỉ trụ sở

Số 01A, ngõ 5, tổ 15 - TP. Sơn La - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0226.267456;0979162 / 0223.856526
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 01A, ngõ 5, tổ 15 - - TP. Sơn La - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500400911 / 09-09-2011 Cơ quan cấp Province Sơn La
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/28/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Huy Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 2-Huyện Gia Lâm-Hà Nội

Tên giám đốc

Đinh Huy Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5500400911, 0226.267456;0979162, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Đinh Huy Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sao chép bản ghi các loại 18200
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
12 Cho thuê xe có động cơ 7710
13 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
14 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110