Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thịnh Hằng

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thịnh Hằng có địa chỉ tại Số 18, ngõ 8, đường Nguyễn Lương Bằng, tổ 7 - Phường Quyết Thắng - TP. Sơn La - Sơn La. Mã số thuế 5500400929 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP. Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500400929

Ngày cấp 26-05-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thịnh Hằng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP. Sơn La Điện thoại / Fax 0223753434097663 / 0223753434
Địa chỉ trụ sở

Số 18, ngõ 8, đường Nguyễn Lương Bằng, tổ 7 - Phường Quyết Thắng - TP. Sơn La - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0223753434097663 / 0223753434
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 18, ngõ 8, đường Nguyễn Lương Bằng, tổ 7 - Phường Quyết Thắng - TP. Sơn La - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500400929 / 16-12-2010 Cơ quan cấp Province Sơn La
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Bích Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 7-Phường Quyết Thắng-TP. Sơn La-Sơn La

Tên giám đốc

Nguyễn Bích Hằng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 5500400929, 0223753434097663, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Phường Quyết Thắng, Nguyễn Bích Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
9 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730