Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Trung Nghĩa

Doanh Nghiệp TN Trung Nghĩa có địa chỉ tại Trung tâm bản Nà Nghịu - Xã Nà Nghịu - Huyện Sông Mã - Sơn La. Mã số thuế 5500402690 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sông Mã

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500402690

Ngày cấp 15-06-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Trung Nghĩa

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sông Mã Điện thoại / Fax 0223.836234;D?:01 /
Địa chỉ trụ sở

Trung tâm bản Nà Nghịu - Xã Nà Nghịu - Huyện Sông Mã - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0223.836234-D?: /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Trung tâm bản Nà Nghịu - Xã Nà Nghịu - Huyện Sông Mã - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500402690 / 03-10-2011 Cơ quan cấp Province Sơn La
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/21/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Cầu

Địa chỉ chủ sở hữu

Bản Thắng Lợi, xã Chiềng Sơ-Xã Chiềng Sơ-Huyện Sông Mã-Sơn La

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Cầu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 5500402690, 0223.836234;D?:01, Sơn La, Huyện Sông Mã, Xã Nà Nghịu, Nguyễn Văn Cầu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933