Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xí Nghiệp 26/Đoàn Ktqp 326/Quân Khu 2

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xí Nghiệp 26/Đoàn Ktqp 326/Quân Khu 2 có địa chỉ tại Thị trấn Sốp cộp - Huyện Sốp Cộp - Sơn La. Mã số thuế 5500404497 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500404497

Ngày cấp 02-07-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xí Nghiệp 26/Đoàn Ktqp 326/Quân Khu 2

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Sơn La Điện thoại / Fax 0974150772 /
Địa chỉ trụ sở

Thị trấn Sốp cộp - Huyện Sốp Cộp - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0974150772 / 0223878468
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thị Trấn Sốp cộp - - Huyện Sốp Cộp - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500404497 / 05-07-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-07-2010
Ngày bắt đầu HĐ 7/15/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 1-176-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Văn Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 6-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5500404497, 0974150772, Sơn La, Huyện Sốp Cộp, Thị Trấn Sốp Cộp, Bùi Văn Nghĩa, Nguyễn Văn Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
6 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
7 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
10 Hoạt động viễn thông khác 6190
11 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210