Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trang Hoàng

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trang Hoàng có địa chỉ tại Đường Hùng Vương, Tổ 6, phường Chiềng Sinh - Phường Chiềng Sinh - TP. Sơn La - Sơn La. Mã số thuế 5500404761 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP. Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500404761

Ngày cấp 07-07-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trang Hoàng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP. Sơn La Điện thoại / Fax 0223873463D09 /
Địa chỉ trụ sở

Đường Hùng Vương, Tổ 6, phường Chiềng Sinh - Phường Chiềng Sinh - TP. Sơn La - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0223873463D09 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường Hùng Vương, Tổ 6, phường Chiềng Sinh - Phường Chiềng Sinh - TP. Sơn La - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500404761 / 07-07-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-07-2010
Ngày bắt đầu HĐ 7/15/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Kim Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Đường Hùng Vương, Tổ 6-Phường Chiềng Sinh-TP. Sơn La-Sơn La

Tên giám đốc

Nguyễn Kim Long

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5500404761, 0223873463D09, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Phường Chiềng Sinh, Nguyễn Kim Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ liên quan đến in 18120
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Cho thuê xe có động cơ 7710
14 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219