Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng 285.

285 CO., LTD.

Công Ty TNHH Xây Dựng 285. - 285 CO., LTD. có địa chỉ tại Số 44, Tổ 11, Đường Lê Đức Thọ - TP. Sơn La - Sơn La. Mã số thuế 5500406536 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP. Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500406536

Ngày cấp 05-08-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng 285.

Tên giao dịch

285 CO., LTD.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP. Sơn La Điện thoại / Fax 0915625295 /
Địa chỉ trụ sở

Số 44, Tổ 11, Đường Lê Đức Thọ - TP. Sơn La - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915625295 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 44, Tổ 11, Đường Lê Đức Thọ - - TP. Sơn La - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500406536 / 17-01-2011 Cơ quan cấp Province Sơn La
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Duy Quynh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 14, đường Lê Đức Thọ-Huyện Kiến Xương-Thái Bình

Tên giám đốc

Nguyễn Duy Quynh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 5500406536, 0915625295, 285 CO., LTD., Sơn La, Thành Phố Sơn La, Nguyễn Duy Quynh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900