Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tuấn Hiến

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tuấn Hiến có địa chỉ tại Số nhà 167, khối 14 - Thị trấn Phù Yên - Huyện Phù Yên - Sơn La. Mã số thuế 5500406582 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phù Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500406582

Ngày cấp 06-08-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tuấn Hiến

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phù Yên Điện thoại / Fax 0222.215.082;D?:0 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 167, khối 14 - Thị trấn Phù Yên - Huyện Phù Yên - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0222.215.082;D?:0 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 167, khối 14 - Thị trấn Phù Yên - Huyện Phù Yên - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500406582 / 09-08-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-08-2010
Ngày bắt đầu HĐ 8/15/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Văn Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Bắc, thôn Bình Hải-Xã Yên Nhân-Huyện Yên Mô-Ninh Bình

Tên giám đốc

Mai Văn Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5500406582, 0222.215.082;D?:0, Sơn La, Huyện Phù Yên, Thị Trấn Phù Yên, Mai Văn Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900