Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng 406.

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng 406. có địa chỉ tại Tiểu khu III - Xã Chiềng Cơi - TP. Sơn La - Sơn La. Mã số thuế 5500406871 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP. Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500406871

Ngày cấp 10-08-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng 406.

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP. Sơn La Điện thoại / Fax 0226251468090486 / 0226251468
Địa chỉ trụ sở

Tiểu khu III - Xã Chiềng Cơi - TP. Sơn La - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0226251468090486 / 0226251468
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tiểu khu III - Xã Chiềng Cơi - TP. Sơn La - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500406871 / 12-08-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-08-2010
Ngày bắt đầu HĐ 8/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Đình Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

TK III-Xã Thọ Lộc-Huyện Thọ Xuân-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Phạm Đình Lan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5500406871, 0226251468090486, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Xã Chiềng Cơi, Phạm Đình Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
9 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
10 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110