Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Mỹ Anh

CTY CP ĐTXD & PT Mỹ ANH

Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Mỹ Anh - CTY CP ĐTXD & PT Mỹ ANH có địa chỉ tại Số 293, Đường Chu Văn Thịnh, Tổ 3 - TP. Sơn La - Sơn La. Mã số thuế 5500410772 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP. Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500410772

Ngày cấp 12-11-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Mỹ Anh

Tên giao dịch

CTY CP ĐTXD & PT Mỹ ANH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP. Sơn La Điện thoại / Fax 38554600977838888 / 0223855460
Địa chỉ trụ sở

Số 293, Đường Chu Văn Thịnh, Tổ 3 - TP. Sơn La - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 38554600977838888 / 0223855460
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 293, Đường Chu Văn Thịnh, Tổ 3 - - TP. Sơn La - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500410772 / 12-11-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 11/12/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Đô

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 293, Đường Chu Văn Thịnh, Tổ 3-TP. Sơn La-Sơn La

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5500410772, 38554600977838888, CTY CP ĐTXD & PT Mỹ ANH, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Nguyễn Văn Đô

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933