Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Gang Thép Sơn La

SISCO., COR

Công Ty CP Gang Thép Sơn La - SISCO., COR có địa chỉ tại Cụm Công Nghiệp Mường La, Bản Rạng - Huyện Mường La - Sơn La. Mã số thuế 5500410797 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sắt, thép, gang

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500410797

Ngày cấp 12-11-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Gang Thép Sơn La

Tên giao dịch

SISCO., COR

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Sơn La Điện thoại / Fax 0223530969 / 0223831928
Địa chỉ trụ sở

Cụm Công Nghiệp Mường La, Bản Rạng - Huyện Mường La - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0223530969 / 0223831928
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm Công Nghiệp Mường La, Bản Rạng - - Huyện Mường La - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500410797 / 12-11-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-088 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Doãn Lục

Địa chỉ chủ sở hữu

Căn A9 nhà 96, Định Công-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Đoàn Quang Thải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sắt, thép, gang Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5500410797, 0223530969, SISCO., COR, Sơn La, Huyện Mường La, Dương Doãn Lục, Đoàn Quang Thải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
7 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
8 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
9 Đúc sắt thép 24310
10 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
11 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
12 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
13 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
14 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
15 Tái chế phế liệu 3830
16 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
17 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
18 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210