Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trường Lâm

DNTN TRườNG LâM

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trường Lâm - DNTN TRườNG LâM có địa chỉ tại Bản Huổi Nghịu - Xã Chiềng ơn - Huyện Quỳnh Nhai - Sơn La. Mã số thuế 5500410927 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quỳnh Nhai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500410927

Ngày cấp 17-11-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trường Lâm

Tên giao dịch

DNTN TRườNG LâM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quỳnh Nhai Điện thoại / Fax 0915986306 /
Địa chỉ trụ sở

Bản Huổi Nghịu - Xã Chiềng ơn - Huyện Quỳnh Nhai - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915986306 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Bản Huổi Nghịu - Xã Chiềng ơn - Huyện Quỳnh Nhai - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500410927 / 17-11-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 11/17/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 18 Tổng số lao động 18
Cấp Chương loại khoản 3-755-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Trường Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 2-Xã Mường Giàng-Huyện Quỳnh Nhai-Sơn La

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 5500410927, 0915986306, DNTN TRườNG LâM, Sơn La, Huyện Quỳnh Nhai, Xã Chiềng Ơn, Đoàn Trường Lâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
5 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
6 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
7 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
8 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
9 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
19 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
21 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
22 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
23 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210