Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Hưng Phú

CôNG TY TNHH TRườNG HưNG PHú

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Hưng Phú - CôNG TY TNHH TRườNG HưNG PHú có địa chỉ tại Số nhà 10, Tiểu khu 6 - Huyện Mai Sơn - Sơn La. Mã số thuế 5500417922 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mai Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500417922

Ngày cấp 15-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Hưng Phú

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH TRườNG HưNG PHú

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mai Sơn Điện thoại / Fax 0223743106 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 10, Tiểu khu 6 - Huyện Mai Sơn - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0223743106 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 10, Tiểu khu 6 - - Huyện Mai Sơn - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500417922 / 15-03-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Ngọc Trí

Địa chỉ chủ sở hữu

Tiểu khu 6-Huyện Mai Sơn-Sơn La

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 5500417922, 0223743106, CôNG TY TNHH TRườNG HưNG PHú, Sơn La, Huyện Mai Sơn, Phạm Ngọc Trí

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933