Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng & Thương Mại Tùng Trung Minh

CTY CP XD & TM TùNG TRUNG MINH

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng & Thương Mại Tùng Trung Minh - CTY CP XD & TM TùNG TRUNG MINH có địa chỉ tại Số nhà 5, ngõ 31,Tổ 5 - TP. Sơn La - Sơn La. Mã số thuế 5500422827 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP. Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500422827

Ngày cấp 26-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng & Thương Mại Tùng Trung Minh

Tên giao dịch

CTY CP XD & TM TùNG TRUNG MINH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP. Sơn La Điện thoại / Fax 0223851636D09 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 5, ngõ 31,Tổ 5 - TP. Sơn La - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0223851636D09 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 5, ngõ 31,Tổ 5 - - TP. Sơn La - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500422827 / 26-04-2011 Cơ quan cấp Province Sơn La
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Dinh

Địa chỉ chủ sở hữu

-TP. Sơn La-Sơn La

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 5500422827, 0223851636D09, CTY CP XD & TM TùNG TRUNG MINH, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Nguyễn Văn Dinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933