Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng & Thương Mại Đôn Hoàng

CTY CP XD & TM ĐôN HOàNG

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng & Thương Mại Đôn Hoàng - CTY CP XD & TM ĐôN HOàNG có địa chỉ tại Số nhà 103, Đường Nguyễn Lương Bằng, Tổ 2 - TP. Sơn La - Sơn La. Mã số thuế 5500422834 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP. Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500422834

Ngày cấp 26-04-2011 Ngày đóng MST 28-03-2013
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng & Thương Mại Đôn Hoàng

Tên giao dịch

CTY CP XD & TM ĐôN HOàNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP. Sơn La Điện thoại / Fax 0223851888D09 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 103, Đường Nguyễn Lương Bằng, Tổ 2 - TP. Sơn La - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0223851888D09 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 103, Đường Nguyễn Lương Bằng, Tổ 2 - - TP. Sơn La - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500422834 / 26-04-2011 Cơ quan cấp Province Sơn La
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 14 Tổng số lao động 14
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hà Ngọc Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 2-TP. Sơn La-Sơn La

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 5500422834, 0223851888D09, CTY CP XD & TM ĐôN HOàNG, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Hà Ngọc Khánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 In ấn 18110
3 Dịch vụ liên quan đến in 18120
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
17 Giáo dục nghề nghiệp 8532
18 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290