Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Lvp

LVP CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Lvp - LVP CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 318, Đường Chu Văn Thịnh, Tổ 1 - Phường Chiềng Lề - TP. Sơn La - Sơn La. Mã số thuế 5500424574 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP. Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500424574

Ngày cấp 24-05-2011 Ngày đóng MST 10-07-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Lvp

Tên giao dịch

LVP CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP. Sơn La Điện thoại / Fax 0977421977 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 318, Đường Chu Văn Thịnh, Tổ 1 - Phường Chiềng Lề - TP. Sơn La - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0977421977 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 318, Đường Chu Văn Thịnh, Tổ 1 - Phường Chiềng Lề - TP. Sơn La - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500424574 / 24-05-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 24 Tổng số lao động 24
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị Thanh Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 3-Xã Nậm Có-Huyện Mù Cang Chải-Yên Bái

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 5500424574, 0977421977, LVP CO.,LTD, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Phường Chiềng Lề, Bùi Thị Thanh Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
3 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
4 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
5 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290