Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Đầu Tư Hoa Anh Đào Thiên ý

CT CP ĐT HOA ANH ĐàO THIêN ý

Công Ty CP Đầu Tư Hoa Anh Đào Thiên ý - CT CP ĐT HOA ANH ĐàO THIêN ý có địa chỉ tại Số nhà 261, Đường Lò Văn Giá, Tổ 5 - Phường Chiềng Lề - TP. Sơn La - Sơn La. Mã số thuế 5500425289 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP. Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500425289

Ngày cấp 13-06-2011 Ngày đóng MST 23-09-2014
Tên chính thức

Công Ty CP Đầu Tư Hoa Anh Đào Thiên ý

Tên giao dịch

CT CP ĐT HOA ANH ĐàO THIêN ý

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP. Sơn La Điện thoại / Fax 01249617879 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 261, Đường Lò Văn Giá, Tổ 5 - Phường Chiềng Lề - TP. Sơn La - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01249617879 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 261, Đường Lò Văn Giá, Tổ 5 - Phường Chiềng Lề - TP. Sơn La - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500425289 / 13-06-2011 Cơ quan cấp Province Sơn La
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 45 Tổng số lao động 45
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 8-Xã Ninh Xuân-Huyện Hoa Lư-Ninh Bình

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5500425289, 01249617879, CT CP ĐT HOA ANH ĐàO THIêN ý, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Phường Chiềng Lề, Hoàng Thị Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
6 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
7 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
8 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
9 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
10 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
13 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Cơ sở lưu trú khác 5590
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610