Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại 182

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại 182 có địa chỉ tại Số nhà 94E, Đường Nguyễn Lương Bằng, Tổ 3 - TP. Sơn La - Sơn La. Mã số thuế 5500425320 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP. Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500425320

Ngày cấp 13-06-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại 182

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP. Sơn La Điện thoại / Fax 022375390509768 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 94E, Đường Nguyễn Lương Bằng, Tổ 3 - TP. Sơn La - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 022375390509768 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 94E, Đường Nguyễn Lương Bằng, Tổ 3 - - TP. Sơn La - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500425320 / 13-06-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/13/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Giang Văn Lương

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Cầu Môi-Huyện Quỳnh Phụ-Thái Bình

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 5500425320, 022375390509768, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Giang Văn Lương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
13 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110