Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Sơn La

SON LA.AGRI.JSC

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Sơn La - SON LA.AGRI.JSC có địa chỉ tại Số 90, đường Lê Duẩn, Tổ 1 - Phường Quyết Tâm - TP. Sơn La - Sơn La. Mã số thuế 5500425401 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP. Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500425401

Ngày cấp 16-06-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Sơn La

Tên giao dịch

SON LA.AGRI.JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP. Sơn La Điện thoại / Fax 022625288809729 /
Địa chỉ trụ sở

Số 90, đường Lê Duẩn, Tổ 1 - Phường Quyết Tâm - TP. Sơn La - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 022625288809729 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 90, đường Lê Duẩn, Tổ 1 - Phường Quyết Tâm - TP. Sơn La - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500425401 / 16-06-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/16/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Xuân Cảnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tiểu khu 26/3-Xã Cò Nòi-Huyện Mai Sơn-Sơn La

Tên giám đốc

Ngô Xuân Cảnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 5500425401, 022625288809729, SON LA.AGRI.JSC, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Phường Quyết Tâm, Ngô Xuân Cảnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Chăn nuôi khác 01490
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
10 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
11 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
12 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
13 Giáo dục nghề nghiệp 8532