Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Tư Vấn Xây Dựng Ct88

DOANH NGHIệP Tư NHâN TVXD CT88

Doanh Nghiệp TN Tư Vấn Xây Dựng Ct88 - DOANH NGHIệP Tư NHâN TVXD CT88 có địa chỉ tại Bản Coong Nọi - Xã Chiềng Cơi - TP. Sơn La - Sơn La. Mã số thuế 5500426613 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP. Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500426613

Ngày cấp 13-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Tư Vấn Xây Dựng Ct88

Tên giao dịch

DOANH NGHIệP Tư NHâN TVXD CT88

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP. Sơn La Điện thoại / Fax 0223830806;09852759 /
Địa chỉ trụ sở

Bản Coong Nọi - Xã Chiềng Cơi - TP. Sơn La - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0223830806;09852759 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Bản Coong Nọi - Xã Chiềng Cơi - TP. Sơn La - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500426613 / 13-07-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-189 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hồng Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tiểu khu 8-Thị trấn Mộc Châu-Huyện Mộc Châu-Sơn La

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5500426613, 0223830806;09852759, DOANH NGHIệP Tư NHâN TVXD CT88, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Xã Chiềng Cơi, Nguyễn Hồng Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110