Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Tư Vấn Nguyên Hiệp 1618

Công Ty CP Tư Vấn Nguyên Hiệp 1618 có địa chỉ tại Số nhà 56, Khu đô thị mới Hẹo Phung, Tổ 3 - TP. Sơn La - Sơn La. Mã số thuế 5500426885 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP. Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500426885

Ngày cấp 13-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Tư Vấn Nguyên Hiệp 1618

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP. Sơn La Điện thoại / Fax 02237545590913961 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 56, Khu đô thị mới Hẹo Phung, Tổ 3 - TP. Sơn La - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02237545590913961 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 56, Khu đô thị mới Hẹo Phung, Tổ 3 - - TP. Sơn La - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500426885 / 13-07-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/13/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tuân

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thanh Xuân-Huyện Kim Động-Hưng Yên

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Liễu - Chủ Tịch Hđq

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5500426885, 02237545590913961, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Nguyễn Văn Tuân, Nguyễn Thị Liễu - Chủ Tịch Hđq

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110