Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Đảng Tỉnh

Doanh Nghiệp TN Đảng Tỉnh có địa chỉ tại Tiểu khu xi măng - Xã Chiềng Pấc - Huyện Thuận Châu - Sơn La. Mã số thuế 5500427448 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thuận Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán mô tô, xe máy

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500427448

Ngày cấp 25-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Đảng Tỉnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thuận Châu Điện thoại / Fax 022384942409886809 /
Địa chỉ trụ sở

Tiểu khu xi măng - Xã Chiềng Pấc - Huyện Thuận Châu - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 022384942409886809 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tiểu khu xi măng - Xã Chiềng Pấc - Huyện Thuận Châu - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500427448 / 12-09-2011 Cơ quan cấp Province Sơn La
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-193 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Quàng Văn Đảng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tiểu khu xi măng-Xã Chiềng Pấc-Huyện Thuận Châu-Sơn La

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán mô tô, xe máy Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 5500427448, 022384942409886809, Sơn La, Huyện Thuận Châu, Xã Chiềng Pấc, Quàng Văn Đảng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
5 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
6 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
7 Bán mô tô, xe máy 4541
8 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
11 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
12 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
16 Cho thuê xe có động cơ 7710