Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Xây Dựng Công Nghiệp Và Thương Mại Pesl

Công Ty CP Xây Dựng Công Nghiệp Và Thương Mại Pesl có địa chỉ tại Số 198A, Tổ dân phố 11 - Thị trấn Sông Mã - Huyện Sông Mã - Sơn La. Mã số thuế 5500433480 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sông Mã

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500433480

Ngày cấp 23-09-2011 Ngày đóng MST 14-07-2015
Tên chính thức

Công Ty CP Xây Dựng Công Nghiệp Và Thương Mại Pesl

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sông Mã Điện thoại / Fax 0223.736686;0972983 / 0223.736686
Địa chỉ trụ sở

Số 198A, Tổ dân phố 11 - Thị trấn Sông Mã - Huyện Sông Mã - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0223.736686;0972983 / 0223.736686
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 198A, Tổ dân phố 11 - Thị trấn Sông Mã - Huyện Sông Mã - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500433480 / 23-09-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Khắc Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Miên Thượng-Xã Hoa Sơn-Huyện ứng Hoà-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Khắc Tú

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5500433480, 0223.736686;0972983, Sơn La, Huyện Sông Mã, Thị Trấn Sông Mã, Nguyễn Khắc Hùng, Nguyễn Khắc Tú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730