Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH 1 Thành Viên Đc 10

Công Ty TNHH 1 Thành Viên Đc 10 có địa chỉ tại Số nhà 154, tiểu khu 20 - Thị trấn Hát Lót - Huyện Mai Sơn - Sơn La. Mã số thuế 5500437083 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mai Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500437083

Ngày cấp 04-11-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH 1 Thành Viên Đc 10

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mai Sơn Điện thoại / Fax 022384308601273 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 154, tiểu khu 20 - Thị trấn Hát Lót - Huyện Mai Sơn - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 022384308601273 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 154, tiểu khu 20 - Thị trấn Hát Lót - Huyện Mai Sơn - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500437083 / 04-11-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Linh Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tiểu khu 20-Thị trấn Hát Lót-Huyện Mai Sơn-Sơn La

Tên giám đốc

Phạm Linh Giang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5500437083, 022384308601273, Sơn La, Huyện Mai Sơn, Thị Trấn Hát Lót, Phạm Linh Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
9 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110