Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Sinh Vật Cảnh Xướng Nhân

Doanh Nghiệp TN Sinh Vật Cảnh Xướng Nhân có địa chỉ tại Số nhà 132, Đường Chu Văn Thịnh, Tổ 2 - Phường Tô Hiệu - TP. Sơn La - Sơn La. Mã số thuế 5500442358 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP. Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500442358

Ngày cấp 06-01-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Sinh Vật Cảnh Xướng Nhân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP. Sơn La Điện thoại / Fax 022385413609158163 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 132, Đường Chu Văn Thịnh, Tổ 2 - Phường Tô Hiệu - TP. Sơn La - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 022385413609158163 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 132, Đường Chu Văn Thịnh, Tổ 2 - Phường Tô Hiệu - TP. Sơn La - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500442358 / 06-01-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Xuân Xướng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 2-Phường Tô Hiệu-TP. Sơn La-Sơn La

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thị Hống

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5500442358, 022385413609158163, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Phường Tô Hiệu, Vũ Xuân Xướng, Phạm Thị Hống

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900