Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trà Thu Đan

TRATĐ., LTD

Công Ty TNHH Trà Thu Đan - TRATĐ., LTD có địa chỉ tại Bản Thư Vũ - Xã Phỏng Lái - Huyện Thuận Châu - Sơn La. Mã số thuế 5500449032 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thuận Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây chè

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500449032

Ngày cấp 08-03-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trà Thu Đan

Tên giao dịch

TRATĐ., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thuận Châu Điện thoại / Fax 0983.537.762 /
Địa chỉ trụ sở

Bản Thư Vũ - Xã Phỏng Lái - Huyện Thuận Châu - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983.537.762 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Bản Thư Vũ - Xã Phỏng Lái - Huyện Thuận Châu - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500449032 / 08-03-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Doanh

Địa chỉ chủ sở hữu

-Xã Ngô Quyền-Huyện Tiên Lữ-Hưng Yên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây chè Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5500449032, 0983.537.762, TRATĐ., LTD, Sơn La, Huyện Thuận Châu, Xã Phỏng Lái, Phạm Văn Doanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cà phê 01260
2 Trồng cây chè 01270
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi dê, cừu 01440
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
11 Bốc xếp hàng hóa 5224