Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Và Xây Dựng Son Nam

DNTN TM & XD SON NAM

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Và Xây Dựng Son Nam - DNTN TM & XD SON NAM có địa chỉ tại Tổ 4, Đường Lê Duẩn - Phường Chiềng Sinh - TP. Sơn La - Sơn La. Mã số thuế 5500450990 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP. Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500450990

Ngày cấp 03-04-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Và Xây Dựng Son Nam

Tên giao dịch

DNTN TM & XD SON NAM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP. Sơn La Điện thoại / Fax 0975.788.815 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 4, Đường Lê Duẩn - Phường Chiềng Sinh - TP. Sơn La - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0975.788.815 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 4, Đường Lê Duẩn - Phường Chiềng Sinh - TP. Sơn La - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500450990 / 03-04-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Phát

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 18-Xã Hải Trung-Huyện Hải Hậu-Nam Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5500450990, 0975.788.815, DNTN TM & XD SON NAM, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Phường Chiềng Sinh, Nguyễn Văn Phát

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730