Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Tc 88

Công Ty CP Tc 88 có địa chỉ tại Số nhà 17, ngõ 222, Tiểu khu 5 - Thị trấn Thuận Châu - Huyện Thuận Châu - Sơn La. Mã số thuế 5500453215 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thuận Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500453215

Ngày cấp 19-04-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Tc 88

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thuận Châu Điện thoại / Fax 02238475630912102 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 17, ngõ 222, Tiểu khu 5 - Thị trấn Thuận Châu - Huyện Thuận Châu - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02238475630912102 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 17, ngõ 222, Tiểu khu 5 - Thị trấn Thuận Châu - Huyện Thuận Châu - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500453215 / 19-04-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ 4/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Mạnh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tiểu khu 3-Thị trấn Thuận Châu-Huyện Thuận Châu-Sơn La

Tên giám đốc

Vũ Minh Anh - Chủ Tịch Hđqt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5500453215, 02238475630912102, Sơn La, Huyện Thuận Châu, Thị Trấn Thuận Châu, Phạm Mạnh Tuấn, Vũ Minh Anh - Chủ Tịch Hđqt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
14 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110