Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Duyên Khánh

Công Ty Cổ Phần Duyên Khánh có địa chỉ tại Số nhà 20, Đường Cách Mạng Tháng Tám, Tổ 9 - Phường Chiềng Lề - TP. Sơn La - Sơn La. Mã số thuế 5500461431 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP. Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500461431

Ngày cấp 18-06-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Duyên Khánh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP. Sơn La Điện thoại / Fax 022375222709034 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 20, Đường Cách Mạng Tháng Tám, Tổ 9 - Phường Chiềng Lề - TP. Sơn La - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 022375222709034 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 20, Đường Cách Mạng Tháng Tám, Tổ 9 - Phường Chiềng Lề - TP. Sơn La - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500461431 / 18-06-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Tân Duyên

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5500461431, 022375222709034, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Phường Chiềng Lề, Bùi Tân Duyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây cà phê 01260
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
6 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
7 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
13 Bán buôn gạo 46310
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933