Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phân Bón Và Hóa Chất Sơn La

Công Ty TNHH Phân Bón Và Hóa Chất Sơn La có địa chỉ tại Số nhà 160, Tiểu khu 2 - Xã Cò Nòi - Huyện Mai Sơn - Sơn La. Mã số thuế 5500461449 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mai Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500461449

Ngày cấp 18-06-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phân Bón Và Hóa Chất Sơn La

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mai Sơn Điện thoại / Fax 24799990986360668 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 160, Tiểu khu 2 - Xã Cò Nòi - Huyện Mai Sơn - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 24799990986360668 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 160, Tiểu khu 2 - Xã Cò Nòi - Huyện Mai Sơn - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500461449 / 18-06-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-083 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Chu Đình Vương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 160, Tiểu khu 2-Xã Cò Nòi-Huyện Mai Sơn-Sơn La

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5500461449, 24799990986360668, Sơn La, Huyện Mai Sơn, Xã Cò Nòi, Chu Đình Vương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
6 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
7 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
8 Khai thác đất sét 08103
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Bảo quản gỗ 16102
12 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
13 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
14 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
15 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
16 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
17 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
18 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
19 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
20 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
21 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
24 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
25 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
26 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
27 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
28 Quảng cáo 73100
29 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
30 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
31 Cho thuê ôtô 77101
32 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
33 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300