Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Và Thương Mại 489

DNTN XD TM 489

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Và Thương Mại 489 - DNTN XD TM 489 có địa chỉ tại Tổ dân phố 10 - Thị trấn Sông Mã - Huyện Sông Mã - Sơn La. Mã số thuế 5500462509 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sông Mã

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500462509

Ngày cấp 04-07-2012 Ngày đóng MST 29-12-2014
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Và Thương Mại 489

Tên giao dịch

DNTN XD TM 489

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sông Mã Điện thoại / Fax 0223837678012391 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 10 - Thị trấn Sông Mã - Huyện Sông Mã - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0223837678012391 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố 10 - Thị trấn Sông Mã - Huyện Sông Mã - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500462509 / 04-07-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/10/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5500462509, 0223837678012391, DNTN XD TM 489, Sơn La, Huyện Sông Mã, Thị Trấn Sông Mã, Nguyễn Văn Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933