Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Greenfarm

GF., JSC

Công Ty Cổ Phần Greenfarm - GF., JSC có địa chỉ tại Bản áng - Xã Đông Sang - Huyện Mộc Châu - Sơn La. Mã số thuế 5500463492 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mộc Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500463492

Ngày cấp 10-07-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Greenfarm

Tên giao dịch

GF., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mộc Châu Điện thoại / Fax 0912079926 /
Địa chỉ trụ sở

Bản áng - Xã Đông Sang - Huyện Mộc Châu - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912079926 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Bản áng - Xã Đông Sang - Huyện Mộc Châu - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500463492 / 10-07-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/10/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Văn Nghiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ Thành Trung-Thị trấn Trâu Quỳ-Huyện Gia Lâm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5500463492, 0912079926, GF., JSC, Sơn La, Huyện Mộc Châu, Xã Đông Sang, Trương Văn Nghiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
10 Bốc xếp hàng hóa 5224
11 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
12 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
13 Đại lý du lịch 79110
14 Điều hành tua du lịch 79120
15 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
16 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300