Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH 1 Thành Viên Sốp Việt

Công Ty TNHH 1 Thành Viên Sốp Việt có địa chỉ tại Trung tâm - Xã Sốp Cộp - Huyện Sốp Cộp - Sơn La. Mã số thuế 5500472377 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sốp Cộp

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500472377

Ngày cấp 04-01-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH 1 Thành Viên Sốp Việt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sốp Cộp Điện thoại / Fax 0223878038091983 /
Địa chỉ trụ sở

Trung tâm - Xã Sốp Cộp - Huyện Sốp Cộp - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0223878038091983 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Trung tâm - Xã Sốp Cộp - Huyện Sốp Cộp - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500472377 / 04-01-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/10/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hải Yến

Địa chỉ chủ sở hữu

Trung tâm-Xã Sốp Cộp-Huyện Sốp Cộp-Sơn La

Tên giám đốc

Nguyễn Hải Yến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5500472377, 0223878038091983, Sơn La, Huyện Sốp Cộp, Xã Sốp Cộp, Nguyễn Hải Yến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933