Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Las Vegas

LAS VEGAS HAU CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Las Vegas - LAS VEGAS HAU CO.,LTD có địa chỉ tại Tiểu khu 3 - Thị trấn Mộc Châu - Huyện Mộc Châu - Sơn La. Mã số thuế 5500473451 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mộc Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500473451

Ngày cấp 16-01-2013 Ngày đóng MST 01-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Las Vegas

Tên giao dịch

LAS VEGAS HAU CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mộc Châu Điện thoại / Fax 0912297198 /
Địa chỉ trụ sở

Tiểu khu 3 - Thị trấn Mộc Châu - Huyện Mộc Châu - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912297198 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tiểu khu 3 - Thị trấn Mộc Châu - Huyện Mộc Châu - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500473451 / 16-01-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/16/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Ngọc Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tiểu khu 3-Thị trấn Mộc Châu-Huyện Mộc Châu-Sơn La

Tên giám đốc

Trần Ngọc Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5500473451, 0912297198, LAS VEGAS HAU CO.,LTD, Sơn La, Huyện Mộc Châu, Thị Trấn Mộc Châu, Trần Ngọc Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120