Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Lắp 486

Công Ty TNHH Xây Lắp 486 có địa chỉ tại Tổ dân phố 10 - Thị trấn Sông Mã - Huyện Sông Mã - Sơn La. Mã số thuế 5500474247 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sông Mã

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500474247

Ngày cấp 21-01-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Lắp 486

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sông Mã Điện thoại / Fax 0972786486012343 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 10 - Thị trấn Sông Mã - Huyện Sông Mã - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0972786486012343 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố 10 - Thị trấn Sông Mã - Huyện Sông Mã - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500474247 / 21-01-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/21/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Văn Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố 10-Thị trấn Sông Mã-Huyện Sông Mã-Sơn La

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 5500474247, 0972786486012343, Sơn La, Huyện Sông Mã, Thị Trấn Sông Mã, Trịnh Văn Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752