Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Say Xôm Bun

CôNG TY TNHH SAY XôM BUN

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Say Xôm Bun - CôNG TY TNHH SAY XôM BUN có địa chỉ tại Số nhà 01, ngõ 8, Đường Lò Văn Giá, Tổ 1 - Phường Chiềng Lề - TP. Sơn La - Sơn La. Mã số thuế 5500476445 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP. Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500476445

Ngày cấp 07-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Say Xôm Bun

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH SAY XôM BUN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP. Sơn La Điện thoại / Fax 0913258488 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 01, ngõ 8, Đường Lò Văn Giá, Tổ 1 - Phường Chiềng Lề - TP. Sơn La - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913258488 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 01, ngõ 8, Đường Lò Văn Giá, Tổ 1 - Phường Chiềng Lề - TP. Sơn La - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500476445 / 07-03-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/15/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vì Thế On

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 1-Phường Chiềng Lề-TP. Sơn La-Sơn La

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 5500476445, 0913258488, CôNG TY TNHH SAY XôM BUN, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Phường Chiềng Lề, Vì Thế On

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
3 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Bốc xếp hàng hóa 5224
15 Cho thuê xe có động cơ 7710