Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Mai Lai

Công Ty TNHH Xây Dựng Mai Lai có địa chỉ tại Số nhà 18, Tiểu khu 1 - Thị trấn Hát Lót - Huyện Mai Sơn - Sơn La. Mã số thuế 5500476798 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mai Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500476798

Ngày cấp 15-03-2013 Ngày đóng MST 08-07-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Mai Lai

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mai Sơn Điện thoại / Fax 091239891201696 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 18, Tiểu khu 1 - Thị trấn Hát Lót - Huyện Mai Sơn - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 091239891201696 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 18, Tiểu khu 1 - Thị trấn Hát Lót - Huyện Mai Sơn - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500476798 / 15-03-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/14/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Xuân Trường

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 5-Xã Phúc Lai-Huyện Đoan Hùng-Phú Thọ

Tên giám đốc

Phan Xuân Trường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 5500476798, 091239891201696, Sơn La, Huyện Mai Sơn, Thị Trấn Hát Lót, Phan Xuân Trường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120