Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tường Phù

Công Ty Cổ Phần Tường Phù có địa chỉ tại Số nhà 61, khối 5 - Thị trấn Phù Yên - Huyện Phù Yên - Sơn La. Mã số thuế 5500480593 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phù Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ chăn nuôi

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500480593

Ngày cấp 12-06-2013 Ngày đóng MST 19-03-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tường Phù

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phù Yên Điện thoại / Fax 0223843430012354 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 61, khối 5 - Thị trấn Phù Yên - Huyện Phù Yên - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0223843430012354 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 61, khối 5 - Thị trấn Phù Yên - Huyện Phù Yên - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500480593 / 12-06-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/12/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lưu Hải Đông

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 61, Khối 5-Thị trấn Phù Yên-Huyện Phù Yên-Sơn La

Tên giám đốc

Đinh Ngọc Phượng - Chủ Tịch Hộ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5500480593, 0223843430012354, Sơn La, Huyện Phù Yên, Thị Trấn Phù Yên, Lưu Hải Đông, Đinh Ngọc Phượng - Chủ Tịch Hộ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933