Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tiệp Dung

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tiệp Dung có địa chỉ tại Số 03, Tiểu khu 19 - Thị trấn Hát Lót - Huyện Mai Sơn - Sơn La. Mã số thuế 5500485182 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mai Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500485182

Ngày cấp 09-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tiệp Dung

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mai Sơn Điện thoại / Fax 02238436150983 /
Địa chỉ trụ sở

Số 03, Tiểu khu 19 - Thị trấn Hát Lót - Huyện Mai Sơn - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02238436150983 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 03, Tiểu khu 19 - Thị trấn Hát Lót - Huyện Mai Sơn - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500485182 / 09-10-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/8/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Bá Tiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 03, Tiểu khu 19-Thị trấn Hát Lót-Huyện Mai Sơn-Sơn La

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5500485182, 02238436150983, Sơn La, Huyện Mai Sơn, Thị Trấn Hát Lót, Nguyễn Bá Tiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
4 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
5 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610