Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mộc Hạ

Công Ty TNHH Mộc Hạ có địa chỉ tại Số nhà 28, Đường Lò Văn Giá, Tổ 1 - Phường Chiềng Lề - TP. Sơn La - Sơn La. Mã số thuế 5500485520 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP. Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500485520

Ngày cấp 25-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mộc Hạ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP. Sơn La Điện thoại / Fax 094300066609869 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 28, Đường Lò Văn Giá, Tổ 1 - Phường Chiềng Lề - TP. Sơn La - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 094300066609869 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 28, Đường Lò Văn Giá, Tổ 1 - Phường Chiềng Lề - TP. Sơn La - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500485520 / 25-10-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/23/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Tuấn Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 1-Phường Chiềng Sinh-TP. Sơn La-Sơn La

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 5500485520, 094300066609869, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Phường Chiềng Lề, Vũ Tuấn Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
3 Bán mô tô, xe máy 4541
4 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
6 Bán buôn đồ uống 4633
7 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
10 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn tổng hợp 46900
13 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
14 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
15 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
16 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
17 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
18 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
19 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
20 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
21 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
22 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
23 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
24 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
25 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
26 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
27 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
28 Hoạt động viễn thông có dây 61100
29 Hoạt động viễn thông không dây 61200
30 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
31 Hoạt động viễn thông khác 6190
32 Lập trình máy vi tính 62010
33 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
34 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
35 Cho thuê xe có động cơ 7710