Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tb68

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tb68 có địa chỉ tại Số nhà 229, Đường Lê Đức Thọ, Tổ 14 - Phường Quyết Thắng - TP. Sơn La - Sơn La. Mã số thuế 5500487944 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500487944

Ngày cấp 04-12-2013 Ngày đóng MST 20-01-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tb68

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Sơn La Điện thoại / Fax 022385265909823 / 0223852659
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 229, Đường Lê Đức Thọ, Tổ 14 - Phường Quyết Thắng - TP. Sơn La - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 022385265909823 / 0223852659
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 229, Đường Lê Đức Thọ, Tổ 14 - Phường Quyết Thắng - TP. Sơn La - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500487944 / 04-12-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/4/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-163 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Thái Thị Yến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 11-Phường Quyết Thắng-TP. Sơn La-Sơn La

Tên giám đốc

Thái Thị Yến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 5500487944, 022385265909823, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Phường Quyết Thắng, Thái Thị Yến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Lắp đặt hệ thống điện 43210
5 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933