Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xuất Khẩu Đặc Sản Petexco

PETEXCO

Công Ty Cổ Phần Xuất Khẩu Đặc Sản Petexco - PETEXCO có địa chỉ tại Số 60, Đường Chu Văn Thịnh, Tổ 1 - Phường Tô Hiệu - TP. Sơn La - Sơn La. Mã số thuế 5500497558 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500497558

Ngày cấp 31-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xuất Khẩu Đặc Sản Petexco

Tên giao dịch

PETEXCO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Sơn La Điện thoại / Fax 022375299809154 / 0223754457
Địa chỉ trụ sở

Số 60, Đường Chu Văn Thịnh, Tổ 1 - Phường Tô Hiệu - TP. Sơn La - Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 022375299809154 / 0223754457
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 60, Đường Chu Văn Thịnh, Tổ 1 - Phường Tô Hiệu - TP. Sơn La - Sơn La
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500497558 / 31-03-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Sơn La
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/27/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Anh Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 169, Tiểu khu 6-Thị trấn Hát Lót-Huyện Mai Sơn-Sơn La

Tên giám đốc

Dương Anh Ngọc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5500497558, 022375299809154, PETEXCO, Sơn La, Thành Phố Sơn La, Phường Tô Hiệu, Dương Anh Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
8 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
9 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
10 Sản xuất rượu vang 11020
11 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn gạo 46310
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn đồ uống 4633
16 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110